Satoshi là gì ? 1 Satoshi bằng bao nhiêu Bitcoin?
1 Satoshi bằng bao nhiêu Bitcoin
Satoshi là gì ? Satoshi với nhiều anh em trader kì cựu thì chẳng hề xa lạ gì. Tuy nhiên với nhiều bạn mới còn bỡ ngỡ khi được nhắc đến Satoshi, bạn không biết đó là gì ? Có ý nghĩa gì ? Bạn đã từng nhìn thấy thuật ngữ này chưa ? Nếu bạn mới bắt đầu tham gia vào lĩnh vực tiền ảo hay tiền điện tử thì đây là một khái niệm khá quan trọng cần nắm rõ.
Trong phần bài viết này Giải Mã Coin sẽ giải thích cho bạn hiểu rõ Satoshi là gì ? Cách đổi Satoshi sang bitcoin bằng bao nhiêu coin.. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Satoshi là gì
Không giống như các phiên bản vật lí của tiền tệ toàn cầu, như bảng Anh hoặc đô la Mỹ, tiền điện tử chủ yếu tồn tại trong thế giới kĩ thuật số. Mặc dù có sự khác biệt này, tiền điện tử có thể được chia thành các đơn vị nhỏ hơn, giống như đồng bảng Anh được chia thành pence và đồng đô la chia nhỏ thành cents.
Satoshi là đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của mỗi một Bitcoin ghi trên Blockchain. 1 Satoshi bằng 0,00000001 BTC. Tên của đơn vị này được đặt theo tên của người tìm ra Bitcoin là Satoshi Nakamoto.
Lịch sử ra đời của Satoshi như thế nào
Giá trị của một Bitcoin được Satoshi Nakamoto quyết định vào tháng 11 năm 2008 là 100 triệu satoshi. Vào 15/11/2010, ribuck đề xuất rằng 1 satoshi = 0.01 BTC. 4 tháng sau đó, ông lại đề nghị rằng 1 satoshi = 0.00000001 BTC. Tên satoshi sau đó được chấp nhận và sử dụng rộng rãi. Satoshi thường được viết tắt là sat hoặc s, và hiện chưa có biểu tượng tiền tệ satoshi nào được chấp nhận rộng rãi.
Các đơn vị chính thức của Bitcoin
Kể từ khi ra đời, từ trước đến nay Bitcoin chỉ có hai đơn vị chính thức, đó là Bitcoin và Satoshi. Vào năm 2015, Bitcoin đã được đưa vào tiêu chuẩn ISO 4217 để chuẩn hóa các loại tiền tệ. Sau đó, các yếu tố chuyển đổi khác được sử dụng là:
- 1 BTC = 1.000 mBTC (millibitcoin)
- 1 BTC = 1.000.000 μBTC (microbitcoin)
- 1 BTC = 100.000.000 Satoshis
- 1 mBTC = 100,000 Satoshis
- 1 μBTC = 100 Satoshis
1 Satoshi = 0.00000001 BTC
1 Satoshi | = 0.00000001 ฿ | |
10 Satoshi | = 0.00000010 ฿ | |
100 Satoshi | = 0.00000100 ฿ | = 1 Bit / μBTC (you-bit) |
1,000 Satoshi | = 0.00001000 ฿ | |
10,000 Satoshi | = 0.00010000 ฿ | |
100,000 Satoshi | = 0.00100000 ฿ | = 1 mBTC (em-bit) |
1,000,000 Satoshi | = 0.01000000 ฿ | = 1 cBTC (bitcent) |
10,000,000 Satoshi | = 0.10000000 ฿ | |
100,000,000 Satoshi | = 1.00000000 ฿ |
CẢNH BÁO: Đầu tư vào các sản phẩm tài chính tiềm ẩn rất nhiều rủi ro mà có thể không phù hợp với một số nhà đầu tư. Do đó hãy cân nhắc kỹ lưỡng và làm chủ bản thân trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào cấu thành từ những nội dung tham khảo tại website giaimacoin.com
Mục lục